Có 2 kết quả:
压迫 yā pò ㄧㄚ ㄆㄛˋ • 壓迫 yā pò ㄧㄚ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
áp bức, đàn áp
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppress
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áp bức, đàn áp
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppress
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0